CHÀO MỪNG CÁC BẠN ĐẾN VỚI TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ACCESS




TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ACCESS MỞ CÁC LỚP

A-TỔ CHỨC TẠI TIỂU HỌC LÊ LỢI
Tiếng Anh Thế Hệ Mới cho thiếu nhi gồm:
- GET READY (dành cho học sinh chuẩn bị vào lớp 1)
- STARTER A, B, MOVER A, B, FLYER A, B (dành cho học sinh lớp 1-5)
FIRST FRIENDS 1, 2

FAMILY & FRIENDS 3, 4, 5

LET'S GO 1, 2, 3, 4

B-TỔ CHỨC TẠI 02-NGÔ QUYỀN
1. Các lớp ôn tập tiếng Anh: chứng chỉ B và C.
2. Các lớp học tiếng Anh chuyên ngành Y, Điều dưỡng
3. Các lớp luyện thi TOEIC, TOEFL
4. Các lớp luyện thi tiếng Anh theo tiêu chuẩn Cộng đồng Châu Âu (CEF): A2-B1-B2

5- CÁC LỚP TIẾNG ANH TRUNG HỌC TỪ LỚP 6 ĐẾN LỚP 9

MAIN PAGE - VỀ TRANG CHÍNH





mm

THÔNG BÁO THÔNG BÁO THÔNG BÁO


Kỳ thi chứng chỉ tiếng Anh B, C và tin học A, B hệ quốc gia sẽ được tổ chức vào lúc 17 giờ, ngày Thứ Bảy tại số 2 đường Ngô Quyền - trường Tiểu học Vĩnh Ninh (vào cổng rẽ trái)

GHI DANH TẠI SỐ 2 NGÔ QUYỀN (TRƯỜNG TH VĨNH NINH)

CHÚ Ý: ĐỂ TRÁNH NHẦM TRUNG TÂM, SAU KHI VÀO CỔNG TRƯỜNG THÌ RẼ TRÁI, GẶP CÔ HỒNG: 0914050366

TỪ NGÀY 20/8/2014

TỪ 17 GIỜ CÁC TỐI TỪ THỨ HAI ĐẾN THỨ BẢY




Hello-01-june.gif (32197 bytes)

&


TO






Thứ Ba, 20 tháng 3, 2012

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT KIỂM TRA TIẾNG ANH B-C KHÓA 14-7-2013




CHỨNG CHI B TIẾNG ANH


             
Stt SBD Họ và Tên Ngày sinh  Nơi sinh Xếp loại
1 AB01 Nguyễn Thị A 15/01/1984 Thừa Thiên Huế Khá
2 AB02 Phan Thị Kim Anh 01/05/1984 Thừa Thiên Huế Khá
3 AB03 Hoàng Duy Bi 25/03/1985 Thừa Thiên Huế Khá
4 AB04 Phan Thị Ngọc Bích 16/06/1983 Thừa Thiên Huế Khá
5 AB05 Nguyễn Xuân Bích 05/06/1958 Thừa Thiên Huế Giỏi
6 AB06 Trần Thái Bình 22/02/1981 Khánh Hòa Khá
7 AB07 Phan Đình Cảm 28/08/1990 Thừa Thiên Huế Khá
8 AB08 Huỳnh Nguyễn Hải Châu 07/01/1993 Thừa Thiên Huế Khá
9 AB09 Lê Anh Chương 10/12/1976 Thừa Thiên Huế Khá
10 AB10 Đỗ Thị Ngọc Diệp 18/10/1979 Thừa Thiên Huế Khá
11 AB11 Võ Thị Mỹ Dung 25/09/1993 Thừa Thiên Huế Khá
12 AB12 Hoàng Hải Đăng 20/08/1987 Thừa Thiên Huế Khá
13 AB14 Trần Thị Việt 13/03/1979 Quảng Bình Giỏi
14 AB15 Nguyễn Thị Thúy Hằng 13/09/1983 Thừa Thiên Huế Khá
15 AB16 Nguyễn Thị Hạnh 08/03/1983 Thừa Thiên Huế Khá
16 AB17 Hồ Thị Mỹ Hiền 20/01/1991 Thừa Thiên Huế Khá
17 AB18 Nguyễn Thị Hiền 10/06/1986 Quảng Bình Khá
18 AB19 Đào Phước Minh Hiền 20/07/1982 Khánh Hòa Khá
19 AB20 Phạm Ngọc Hoa 06/04/1991 Gia Lai Khá
20 AB22 Nguyễn Huy Hoàng 12/04/1963 Đà Nẵng Khá
21 AB23 Ngô Thị Ánh Hồng 12/09/1973 Nam Định Khá
22 AB24 Trần Thị Hồng 28/08/1974 Thừa Thiên Huế Khá
23 AB25 Nguyễn Thị Huệ 15/02/1972 Thừa Thiên Huế Khá
24 AB26 Lê Thị Mỹ Huyền 04/09/1985 Quảng Trị Khá
25 AB27 Lê Thị Diệu Huyền 07/06/1993 Thừa Thiên Huế Khá
26 AB29 Trần Thị Mỹ Lệ 05/04/1980 Thừa Thiên Huế Khá
27 AB30 Đặng Thị Li Li 16/11/1991 Thừa Thiên Huế Khá
28 AB31 Nguyễn Thị Liên 05/01/1988 Quảng Nam Khá
28 AB32 Nguyễn Thị Nhật Linh 13/04/1993 Thừa Thiên Huế Khá
30 AB33 Trần Thị Loan 20/03/1991 Thừa Thiên Huế Khá
31 AB34 Nguyễn Văn Lương 25/10/1978 Thừa Thiên Huế Khá
32 AB35 Nguyễn Minh 05/10/1979 Thừa Thiên Huế Khá
33 AB36 Nguyễn Thị Diệu Minh 23/05/1993 Thừa Thiên Huế Khá
34 AB37 Thái Thị  Mùi 01/05/1991 Quảng Trị Khá
35 AB39 Văn Thị Mỹ 15/09/1989 Thừa Thiên Huế Khá
36 AB40 Trương Thị Nguyệt 01/09/1979 Thừa Thiên Huế Khá
37 AB40 Văn Thị Nhầm 20/09/1989 Thừa Thiên Huế Khá
38 AB41 Ngô Thị Kim Nương 10/10/1972 Nam Định Khá
39 AB42 Trần Thị Ngọc Oanh 20/04/1976 Quảng Trị Khá
40 AB43 Trương Thị Oanh 24/02/1976 Thừa Thiên Huế Khá
41 AB44 Nguyễn Thị Diệu Phúc 29/11/1978 Thừa Thiên Huế Khá
42 AB45 Nguyễn Ngọc Phụng 1985 Thừa Thiên Huế Khá
43 AB46 Dương Thị Phương 12/02/1991 Thừa Thiên Huế Khá
44 AB47 Nguyễn Thị Phượng 20/09/1980 Thanh Hóa  Khá
45 AB48 Trương Thị Phượng 10/02/1982 Thừa Thiên Huế Khá
46 AB49 Thành Ngọc Minh Quân 15/08/1975 Thừa Thiên Huế Khá
47 AB50 Ngô Thị Sâm 10/10/1976 Nam Định Khá
48 AB51 Trần Quốc Sơn 02/03/1991 Thừa Thiên Huế Khá
49 AB52 Bùi Thị Thu Thảo 24/10/1970 Thừa Thiên Huế Khá
50 AB53 Hà Thị Thanh Thư 05/11/1984 Phú Thọ Khá
51 AB54 Đỗ Thị Vĩnh Thương 08/02/1990 Thừa Thiên Huế Khá
52 AB55 Lê Thị Diễm Thúy 13/06/1979 Thừa Thiên Huế Khá
53 AB56 Lê Thị Bích Thủy 29/01/1993 Thừa Thiên Huế Khá
54 AB57 Hoàng Thị Hồng Thủy 26/05/1987 Thừa Thiên Huế Khá
55 AB58 Ngô Thị Thanh Thủy 14/01/1978 Thừa Thiên Huế Khá
56 AB59 Hồ Thị Lệ Thủy 05/02/1971 Thừa Thiên Huế Khá
57 AB60 Phùng Thị Thủy Tiên 02/01/1992 Thừa Thiên Huế Khá
58 AB61 Lê Thông Tính 15/03/1979 Quảng Bình Khá
59 AB62 Trần Thị Kim Toàn 20/02/1972 TP.Hồ Chí Minh Khá
60 AB63 Cao Thị Thu Trang 22/12/1990 Hải Dương Khá
61 AB64 Nguyễn Văn 06/10/1978 Thừa Thiên Huế Khá
62 AB65 Dụng Văn Tùng 17/10/1991 Thừa Thiên Huế Khá
63 AB66 Lê Kim Ứng 01/01/1984 Thừa Thiên Huế Khá
64 AB67 Nguyễn Dương Vi Vi 12/02/1991 Thừa Thiên Huế Khá
65 AB68 Trương Quang 07/10/1993 Thừa Thiên Huế Giỏi
66 AB69 Nguyễn Thị Như Ý 07/01/1992 Thừa Thiên Huế Khá
67 AB70 Trương Thị Yến 25/02/1971 Thừa Thiên Huế Khá
68 AB74 Hoàng Khoa Chí Công 09/08/1986 Thừa Thiên Huế Khá
69 AB76 Hoàng Thị Ngọc Trâm 27/06/1979 Thừa Thiên Huế Khá
70 AB77 Lê Văn Toàn 04/01/1992 Thừa Thiên Huế Khá
71 AB78 Dương Thế Quang 26/08/1992 Thừa Thiên Huế Khá
72 AB79 Nguyễn Đình Vinh 25/11/1964 Thừa Thiên Huế Khá
73 AB80 Bùi Thị Hồng Nhung 14/11/1991 Thừa Thiên Huế Giỏi
74 AB81 Nguyễn Thị Minh Lâm 01/09/1983 Khánh Hòa Khá
75 AB82 Phan Thành  Trung 24/09/1988 Đắk Lắk Khá
76 AB83 Trần Thị Thúy Lệ 21/121967 Thừa Thiên Huế Khá
77 AB13 Lê Thị Thu 29/09/1988 Quảng Trị Khá
78 AB28 Bùi Thị Thanh Huyền 05/11/1980 Thừa Thiên Huế Giỏi
79 AB71 Lê Văn Trung 10/04/1969 Quảng Ngãi Khá
80 AB72 Đặng Thị Kim Phương 14/09/1988 Đà Nẵng Khá
81 AB73 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 19/09/1990 Kon Tum Khá
82 AB75 Lường Thị Thảo 20/06/1990 Thanh Hóa Khá
             
    CHỨNG CHI C TIẾNG ANH       Xếp loại
1 AC01 Trương Thị Hoài Anh 26/12/1991 Thừa Thiên Huế Khá
2 AC02 Hoàng Đăng Vũ Anh 04/10/1990 Thừa Thiên Huế Giỏi
3 AC03  Trần Bài 09/01/1973 Thừa Thiên Huế Khá
4 AC04 Nguyễn Minh Chiến 29/05/1966 Nghệ An Giỏi
5 AC05 Lê Văn Cường 21/10/1988 Thanh Hóa Khá
6 AC06 Mai Thị Xuân Diệu 18/07/1991 Thừa Thiên Huế Giỏi
7 AC07 Lê Thị Quỳnh 19/06/1992 Thừa Thiên Huế Giỏi
8 AC08 Lê Thị Thùy Dương 22/08/1991 Quảng Trị Giỏi
9 AC09 Nguyễn Thị Thùy Duyên 25/09/1991 Quảng Bình Giỏi
10 AC10 Phan Thị Thùy Duyên 14/04/1989 Quảng Nam Giỏi
11 AC11 Tôn Nữ Hương Giang 20/01/1984 Thừa Thiên Huế Khá
12 AC12 Phan Hoàng 01/03/1993 Quảng Bình Khá
13 AC13 Phan Hoàng Hải 03/05/1989 Quảng Bình Khá
14 AC14 Nguyễn Đức Hải 17/01/1983 Thừa Thiên Huế Khá
15 AC15 Nguyễn Thị Diệu Hằng 02/11/1992 Thừa Thiên Huế Giỏi
16 AC16 Vũ Ngọc Hiếu 21/02/1986 Sông Bé Giỏi
17 AC17 Trần Văn Hoàng 28/11/1989 Quảng Bình Giỏi
18 AC18 Trần Xuân Hùng 22/05/1983 Quảng Bình Giỏi
19 AC20 Lê Thị Minh Hường 01/05/1991 Quảng Trị Giỏi
20 AC21 Hoàng Kim Huy 26/11/1991 Thừa Thiên Huế Giỏi
21 AC22 Vũ Thị Thu Huyền 21/01/1988 Hà Tĩnh Giỏi
22 AC23 Hoàng Như Mạnh 29/08/1991 Thừa Thiên Huế Khá
23 AC24 Hoàng Châu Hà My 07/05/1988 Thừa Thiên Huế Khá
24 AC25 Trần Hoài Nam 17/09/1982 Bình Thuận Khá
25 AC26 Hoàng Thị Nga 09/09/1990 Thừa Thiên Huế Khá
26 AC27 Nguyễn Tố Nga 06/11/1991 Quảng Trị Giỏi
27 AC28 Nguyễn Thị Thanh Nga 01/01/1983 Thừa Thiên Huế Giỏi
28 AC29 Phạm Nguyễn Trang Ngân 15/04/1990 Thừa Thiên Huế Giỏi
29 AC30 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 27/02/1990 Thừa Thiên Huế Giỏi
30 AC31 Nguyễn Thị Quí Nhất 12/09/1992 Quảng Bình Khá
31 AC32 Nguyễn Thị Hoài Oanh 18/02/1990 Thừa Thiên Huế Giỏi
32 AC33 Nguyễn Minh Trang 03/02/1991 Quảng Bình Giỏi
33 AC34 Phạm Quang Thắng 24/07/1990 Hưng Yên Giỏi
34 AC35 Hoàng Trọng Thắng 02/11/1990 Thừa Thiên Huế Khá
35 AC36 Nguyễn Thị Diệu Thảo 30/04/1993 Thừa Thiên Huế Giỏi
36 AC37 Phan Thị Hồng Thơm 24/02/1991 Quảng Bình Giỏi
37 AC38 Lê Công Thanh Thuận 12/05/1990 Quảng Nam Giỏi
38 AC39 Nguyễn Thị Kim Thúy 07/09/1976 Bắc Giang Khá
39 AC40 Trần Thị Diệu Trang 10/03/1989 Thừa Thiên Huế Khá
40 AC41 Nguyễn Thị Tường Vân 08/09/1985 Thừa Thiên Huế Khá
41 AC42 Lê Thị Thanh Vy 27/10/1989 Bình Định Giỏi
42 AC43 Trần Thị Lê Na 10/10/1990 Nghệ An Giỏi
             
    CHỨNG CHI B TIN HOC       Xếp loại
1 IB01 Nguyễn Lê Phương Anh 29/06/1991 Thừa Thiên Huế Khá
2 IB02 Trương Thị Trâm Anh 23/10/1991 Thừa Thiên Huế Giỏi
3 IB03 Hoàng Thị Ngọc Ánh 18/05/1985 Thừa Thiên Huế Khá
4 IB04 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 19/09/1990 Kon Tum Khá
5 IB06 Văn Thị Cúc 24/02/1971 Nghệ An Khá
6 IB07 Cao Tiến  Cường 09/09/1981 Quảng Bình Giỏi
7 IB08 Hoàng Thị Mỹ Diệu 05/09/1991 Quảng Trị Giỏi
8 IB09 Võ Nữ Hồng Đức 04/03/1989 Thừa Thiên Huế Khá
9 IB10 Lê Thị Thanh 06/01/1973 Hà Tĩnh Giỏi
10 IB11 Trần Đại Tri Hãn 14/03/1989 Thừa Thiên Huế Giỏi
11 IB12 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 07/09/1991 Thừa Thiên Huế Khá
12 IB13 Tôn Nữ Mỹ Hảo 09/11/1992 Thừa Thiên Huế Khá
13 IB15 Hoàng Thị 24/09/1985 Thừa Thiên Huế Khá
14 IB16 Hoàng Thị Lệ 27/07/1984 Thừa Thiên Huế Khá
15 IB17 Phạm Thị Thùy Linh 20/09/1989 Quảng Bình Khá
16 IB18 Nguyễn Văn Luyến 05/01/1983 Thừa Thiên Huế Giỏi
17 IB19 Hoàng Phước  Nguyên 02/05/1976 Thừa Thiên Huế Giỏi
18 IB20 Lê Thị Quỳnh Như 07/12/1978 Thừa Thiên Huế Khá
19 IB21 Nguyễn Thị Thúy Oanh 27/09/1993 Quảng Trị Giỏi
20 IB22 Trần Thị Tú Oanh 18/08/1979 Thừa Thiên Huế Giỏi
21 IB23 Phan Bá Phước 29/10/1978 Thừa Thiên Huế Giỏi
22 IB24 Lường Thị Thảo 20/06/1990 Thanh Hóa Giỏi
23 IB25 Nguyễn Thị Kim Thúy 03/04/1982 Gia Lai Khá
24 IB26 Trần Thị Thủy 06/12/1979 Gia Lai Giỏi
25 IB27 Nguyễn Thị Huyền Trang 02/08/1990 Quảng Bình Giỏi
26 IB28 Phạm Hoàng Minh 15/09/1990 Thừa Thiên Huế Giỏi
27 IB29 Hoàng Thị Mỹ Vưng 12/04/1984 Thừa Thiên Huế Khá
28 IB30 Trần Thị Kim Xinh 27/07/1978 Thừa Thiên Huế Khá
29 IB31 Nguyễn Thị A 15/01/1984 Thừa Thiên Huế Giỏi
30 IB32 Trương Thị Hoài Anh 26/12/1991 Thừa Thiên Huế Giỏi
31 IB33 Phan Thị Kim Anh 01/05/1984 Thừa Thiên Huế Khá
32 IB34 Hoàng Đăng Vũ Anh 04/10/1990 Thừa Thiên Huế Giỏi
33 IB35 Lê Văn Cường 21/10/1988 Thanh Hóa Giỏi
34 IB36 Đỗ Thị Ngọc Diệp 18/10/1979 Thừa Thiên Huế Khá
35 IB37 Lê Thị Quỳnh 19/06/1992 Thừa Thiên Huế Giỏi
36 IB38 Phan Hoàng 01/03/1993 Quảng Bình Khá
37 IB39 Nguyễn Thị Hạnh 08/03/1983 Thừa Thiên Huế Khá
38 IB40 Hồ Thị Mỹ Hiền 20/01/1991 Thừa Thiên Huế Giỏi
39 IB41 Phạm Ngọc Hoa 06/04/1991 Gia Lai Khá
40 IB42 Nguyễn Huy Hoàng 12/04/1963 Đà Nẵng Giỏi
41 IB43 Ngô Thị Ánh Hồng 12/09/1973 Nam Định Khá
42 IB44 Trần Thị Hồng 28/08/1974 Thừa Thiên Huế Khá
43 IB45 Nguyễn Thị Huệ 15/02/1972 Thừa Thiên Huế Khá
44 IB46 Hoàng Kim Huy 26/11/1991 Thừa Thiên Huế Giỏi
45 IB47 Lê Thị Mỹ Huyền 04/09/1985 Quảng Trị Giỏi
46 IB48 Lê Thị Diệu Huyền 07/06/1993 Thừa Thiên Huế Giỏi
47 IB49 Nguyễn Thị Diệu Minh 23/05/1993 Thừa Thiên Huế Khá
48 IB50 Thái Thị  Mùi 01/05/1991 Quảng Trị Khá
49 IB51 Phạm Nguyễn Trang Ngân 15/06/1990 Thừa Thiên Huế Khá
50 IB52 Trương Thị Nguyệt 01/09/1979 Thừa Thiên Huế Khá
51 IB53 Ngô Thị Kim Nương 10/10/1972 Nam Định Khá
52 IB54 Trần Thị Ngọc Oanh 20/04/1976 Quảng Trị Khá
53 IB55 Nguyễn Thị Hoài Oanh 18/02/1990 Thừa Thiên Huế Khá
54 IB56 Nguyễn Thị Diệu Phúc 29/11/1978 Thừa Thiên Huế Khá
55 IB57 Nguyễn Thị Phượng 20/09/1980 Thanh Hóa Khá
56 IB58 Trương Thị Phượng 10/02/1982 Thừa Thiên Huế Khá
57 IB59 Ngô Thị Sâm 10/10/1976 Nam Định Khá
58 IB60 Trần Quốc Sơn 02/03/1991 Thừa Thiên Huế Giỏi
59 IB61 Phan Thị Hồng Thơm 24/02/1991 Quảng Bình Giỏi
60 IB62 Lê Thị Diễm  Thúy 13/06/1979 Thừa Thiên Huế Khá
61 IB63 Lê Thị Bích Thủy 29/01/1993 Thừa Thiên Huế Khá
62 IB64 Hoàng Thị Hồng Thủy 26/05/1987 Thừa Thiên Huế Khá
63 IB65 Trần Thị Kim Toàn 20/02/1972 TP.Hồ Chí Minh Khá
64 IB66 Nguyễn Dương Vi Vi 12/02/1991 Thừa Thiên Huế Giỏi
65 IB67 Trương Quang 07/10/1993 Thừa Thiên Huế Giỏi
66 IB68 Phan Đình Cảm 28/08/1990 Thừa Thiên Huế Giỏi
67 IB69 Võ Thị Mỹ Dung 25/09/1993 Thừa Thiên Huế Giỏi
68 IB70 Nguyễn Thị Minh Lâm 01/09/1983 Khánh Hòa Giỏi
69 IB71 Nguyễn Minh Trang 03/02/1991 Quảng Bình Giỏi
70 IB72 Trần Thị Mỹ Lệ 05/04/1980 Thừa Thiên Huế Khá

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét