CHỨNG CHI B TIẾNG ANH | ||||||
Stt | SBD | Họ và | Tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Xếp loại |
1 | AB01 | Nguyễn Thị | A | 15/01/1984 | Thừa Thiên Huế | Khá |
2 | AB02 | Phan Thị Kim | Anh | 01/05/1984 | Thừa Thiên Huế | Khá |
3 | AB03 | Hoàng Duy | Bi | 25/03/1985 | Thừa Thiên Huế | Khá |
4 | AB04 | Phan Thị Ngọc | Bích | 16/06/1983 | Thừa Thiên Huế | Khá |
5 | AB05 | Nguyễn Xuân | Bích | 05/06/1958 | Thừa Thiên Huế | Giỏi |
6 | AB06 | Trần Thái | Bình | 22/02/1981 | Khánh Hòa | Khá |
7 | AB07 | Phan Đình | Cảm | 28/08/1990 | Thừa Thiên Huế | Khá |
8 | AB08 | Huỳnh Nguyễn Hải | Châu | 07/01/1993 | Thừa Thiên Huế | Khá |
9 | AB09 | Lê Anh | Chương | 10/12/1976 | Thừa Thiên Huế | Khá |
10 | AB10 | Đỗ Thị Ngọc | Diệp | 18/10/1979 | Thừa Thiên Huế | Khá |
11 | AB11 | Võ Thị Mỹ | Dung | 25/09/1993 | Thừa Thiên Huế | Khá |
12 | AB12 | Hoàng Hải | Đăng | 20/08/1987 | Thừa Thiên Huế | Khá |
13 | AB14 | Trần Thị Việt | Hà | 13/03/1979 | Quảng Bình | Giỏi |
14 | AB15 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | 13/09/1983 | Thừa Thiên Huế | Khá |
15 | AB16 | Nguyễn Thị | Hạnh | 08/03/1983 | Thừa Thiên Huế | Khá |
16 | AB17 | Hồ Thị Mỹ | Hiền | 20/01/1991 | Thừa Thiên Huế | Khá |
17 | AB18 | Nguyễn Thị | Hiền | 10/06/1986 | Quảng Bình | Khá |
18 | AB19 | Đào Phước Minh | Hiền | 20/07/1982 | Khánh Hòa | Khá |
19 | AB20 | Phạm Ngọc | Hoa | 06/04/1991 | Gia Lai | Khá |
20 | AB22 | Nguyễn Huy | Hoàng | 12/04/1963 | Đà Nẵng | Khá |
21 | AB23 | Ngô Thị Ánh | Hồng | 12/09/1973 | Nam Định | Khá |
22 | AB24 | Trần Thị | Hồng | 28/08/1974 | Thừa Thiên Huế | Khá |
23 | AB25 | Nguyễn Thị | Huệ | 15/02/1972 | Thừa Thiên Huế | Khá |
24 | AB26 | Lê Thị Mỹ | Huyền | 04/09/1985 | Quảng Trị | Khá |
25 | AB27 | Lê Thị Diệu | Huyền | 07/06/1993 | Thừa Thiên Huế | Khá |
26 | AB29 | Trần Thị Mỹ | Lệ | 05/04/1980 | Thừa Thiên Huế | Khá |
27 | AB30 | Đặng Thị Li | Li | 16/11/1991 | Thừa Thiên Huế | Khá |
28 | AB31 | Nguyễn Thị | Liên | 05/01/1988 | Quảng Nam | Khá |
28 | AB32 | Nguyễn Thị Nhật | Linh | 13/04/1993 | Thừa Thiên Huế | Khá |
30 | AB33 | Trần Thị | Loan | 20/03/1991 | Thừa Thiên Huế | Khá |
31 | AB34 | Nguyễn Văn | Lương | 25/10/1978 | Thừa Thiên Huế | Khá |
32 | AB35 | Nguyễn Minh | Lý | 05/10/1979 | Thừa Thiên Huế | Khá |
33 | AB36 | Nguyễn Thị Diệu | Minh | 23/05/1993 | Thừa Thiên Huế | Khá |
34 | AB37 | Thái Thị | Mùi | 01/05/1991 | Quảng Trị | Khá |
35 | AB39 | Văn Thị | Mỹ | 15/09/1989 | Thừa Thiên Huế | Khá |
36 | AB40 | Trương Thị | Nguyệt | 01/09/1979 | Thừa Thiên Huế | Khá |
37 | AB40 | Văn Thị | Nhầm | 20/09/1989 | Thừa Thiên Huế | Khá |
38 | AB41 | Ngô Thị Kim | Nương | 10/10/1972 | Nam Định | Khá |
39 | AB42 | Trần Thị Ngọc | Oanh | 20/04/1976 | Quảng Trị | Khá |
40 | AB43 | Trương Thị | Oanh | 24/02/1976 | Thừa Thiên Huế | Khá |
41 | AB44 | Nguyễn Thị Diệu | Phúc | 29/11/1978 | Thừa Thiên Huế | Khá |
42 | AB45 | Nguyễn Ngọc | Phụng | 1985 | Thừa Thiên Huế | Khá |
43 | AB46 | Dương Thị | Phương | 12/02/1991 | Thừa Thiên Huế | Khá |
44 | AB47 | Nguyễn Thị | Phượng | 20/09/1980 | Thanh Hóa | Khá |
45 | AB48 | Trương Thị | Phượng | 10/02/1982 | Thừa Thiên Huế | Khá |
46 | AB49 | Thành Ngọc Minh | Quân | 15/08/1975 | Thừa Thiên Huế | Khá |
47 | AB50 | Ngô Thị | Sâm | 10/10/1976 | Nam Định | Khá |
48 | AB51 | Trần Quốc | Sơn | 02/03/1991 | Thừa Thiên Huế | Khá |
49 | AB52 | Bùi Thị Thu | Thảo | 24/10/1970 | Thừa Thiên Huế | Khá |
50 | AB53 | Hà Thị Thanh | Thư | 05/11/1984 | Phú Thọ | Khá |
51 | AB54 | Đỗ Thị Vĩnh | Thương | 08/02/1990 | Thừa Thiên Huế | Khá |
52 | AB55 | Lê Thị Diễm | Thúy | 13/06/1979 | Thừa Thiên Huế | Khá |
53 | AB56 | Lê Thị Bích | Thủy | 29/01/1993 | Thừa Thiên Huế | Khá |
54 | AB57 | Hoàng Thị Hồng | Thủy | 26/05/1987 | Thừa Thiên Huế | Khá |
55 | AB58 | Ngô Thị Thanh | Thủy | 14/01/1978 | Thừa Thiên Huế | Khá |
56 | AB59 | Hồ Thị Lệ | Thủy | 05/02/1971 | Thừa Thiên Huế | Khá |
57 | AB60 | Phùng Thị Thủy | Tiên | 02/01/1992 | Thừa Thiên Huế | Khá |
58 | AB61 | Lê Thông | Tính | 15/03/1979 | Quảng Bình | Khá |
59 | AB62 | Trần Thị Kim | Toàn | 20/02/1972 | TP.Hồ Chí Minh | Khá |
60 | AB63 | Cao Thị Thu | Trang | 22/12/1990 | Hải Dương | Khá |
61 | AB64 | Nguyễn Văn | Tú | 06/10/1978 | Thừa Thiên Huế | Khá |
62 | AB65 | Dụng Văn | Tùng | 17/10/1991 | Thừa Thiên Huế | Khá |
63 | AB66 | Lê Kim | Ứng | 01/01/1984 | Thừa Thiên Huế | Khá |
64 | AB67 | Nguyễn Dương Vi | Vi | 12/02/1991 | Thừa Thiên Huế | Khá |
65 | AB68 | Trương Quang | Vũ | 07/10/1993 | Thừa Thiên Huế | Giỏi |
66 | AB69 | Nguyễn Thị Như | Ý | 07/01/1992 | Thừa Thiên Huế | Khá |
67 | AB70 | Trương Thị | Yến | 25/02/1971 | Thừa Thiên Huế | Khá |
68 | AB74 | Hoàng Khoa Chí | Công | 09/08/1986 | Thừa Thiên Huế | Khá |
69 | AB76 | Hoàng Thị Ngọc | Trâm | 27/06/1979 | Thừa Thiên Huế | Khá |
70 | AB77 | Lê Văn | Toàn | 04/01/1992 | Thừa Thiên Huế | Khá |
71 | AB78 | Dương Thế | Quang | 26/08/1992 | Thừa Thiên Huế | Khá |
72 | AB79 | Nguyễn Đình | Vinh | 25/11/1964 | Thừa Thiên Huế | Khá |
73 | AB80 | Bùi Thị Hồng | Nhung | 14/11/1991 | Thừa Thiên Huế | Giỏi |
74 | AB81 | Nguyễn Thị Minh | Lâm | 01/09/1983 | Khánh Hòa | Khá |
75 | AB82 | Phan Thành | Trung | 24/09/1988 | Đắk Lắk | Khá |
76 | AB83 | Trần Thị Thúy | Lệ | 21/121967 | Thừa Thiên Huế | Khá |
77 | AB13 | Lê Thị Thu | Hà | 29/09/1988 | Quảng Trị | Khá |
78 | AB28 | Bùi Thị Thanh | Huyền | 05/11/1980 | Thừa Thiên Huế | Giỏi |
79 | AB71 | Lê Văn | Trung | 10/04/1969 | Quảng Ngãi | Khá |
80 | AB72 | Đặng Thị Kim | Phương | 14/09/1988 | Đà Nẵng | Khá |
81 | AB73 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 19/09/1990 | Kon Tum | Khá |
82 | AB75 | Lường Thị | Thảo | 20/06/1990 | Thanh Hóa | Khá |
CHỨNG CHI C TIẾNG ANH | Xếp loại | |||||
1 | AC01 | Trương Thị Hoài | Anh | 26/12/1991 | Thừa Thiên Huế | Khá |
2 | AC02 | Hoàng Đăng Vũ | Anh | 04/10/1990 | Thừa Thiên Huế | Giỏi |
3 | AC03 | Trần | Bài | 09/01/1973 | Thừa Thiên Huế | Khá |
4 | AC04 | Nguyễn Minh | Chiến | 29/05/1966 | Nghệ An | Giỏi |
5 | AC05 | Lê Văn | Cường | 21/10/1988 | Thanh Hóa | Khá |
6 | AC06 | Mai Thị Xuân | Diệu | 18/07/1991 | Thừa Thiên Huế | Giỏi |
7 | AC07 | Lê Thị Quỳnh | Dư | 19/06/1992 | Thừa Thiên Huế | Giỏi |
8 | AC08 | Lê Thị Thùy | Dương | 22/08/1991 | Quảng Trị | Giỏi |
9 | AC09 | Nguyễn Thị Thùy | Duyên | 25/09/1991 | Quảng Bình | Giỏi |
10 | AC10 | Phan Thị Thùy | Duyên | 14/04/1989 | Quảng Nam | Giỏi |
11 | AC11 | Tôn Nữ Hương | Giang | 20/01/1984 | Thừa Thiên Huế | Khá |
12 | AC12 | Phan Hoàng | Hà | 01/03/1993 | Quảng Bình | Khá |
13 | AC13 | Phan Hoàng | Hải | 03/05/1989 | Quảng Bình | Khá |
14 | AC14 | Nguyễn Đức | Hải | 17/01/1983 | Thừa Thiên Huế | Khá |
15 | AC15 | Nguyễn Thị Diệu | Hằng | 02/11/1992 | Thừa Thiên Huế | Giỏi |
16 | AC16 | Vũ Ngọc | Hiếu | 21/02/1986 | Sông Bé | Giỏi |
17 | AC17 | Trần Văn | Hoàng | 28/11/1989 | Quảng Bình | Giỏi |
18 | AC18 | Trần Xuân | Hùng | 22/05/1983 | Quảng Bình | Giỏi |
19 | AC20 | Lê Thị Minh | Hường | 01/05/1991 | Quảng Trị | Giỏi |
20 | AC21 | Hoàng Kim | Huy | 26/11/1991 | Thừa Thiên Huế | Giỏi |
21 | AC22 | Vũ Thị Thu | Huyền | 21/01/1988 | Hà Tĩnh | Giỏi |
22 | AC23 | Hoàng Như | Mạnh | 29/08/1991 | Thừa Thiên Huế | Khá |
23 | AC24 | Hoàng Châu Hà | My | 07/05/1988 | Thừa Thiên Huế | Khá |
24 | AC25 | Trần Hoài | Nam | 17/09/1982 | Bình Thuận | Khá |
25 | AC26 | Hoàng Thị | Nga | 09/09/1990 | Thừa Thiên Huế | Khá |
26 | AC27 | Nguyễn Tố | Nga | 06/11/1991 | Quảng Trị | Giỏi |
27 | AC28 | Nguyễn Thị Thanh | Nga | 01/01/1983 | Thừa Thiên Huế | Giỏi |
28 | AC29 | Phạm Nguyễn Trang | Ngân | 15/04/1990 | Thừa Thiên Huế | Giỏi |
29 | AC30 | Nguyễn Thị Thanh | Nhàn | 27/02/1990 | Thừa Thiên Huế | Giỏi |
30 | AC31 | Nguyễn Thị Quí | Nhất | 12/09/1992 | Quảng Bình | Khá |
31 | AC32 | Nguyễn Thị Hoài | Oanh | 18/02/1990 | Thừa Thiên Huế | Giỏi |
32 | AC33 | Nguyễn Minh | Trang | 03/02/1991 | Quảng Bình | Giỏi |
33 | AC34 | Phạm Quang | Thắng | 24/07/1990 | Hưng Yên | Giỏi |
34 | AC35 | Hoàng Trọng | Thắng | 02/11/1990 | Thừa Thiên Huế | Khá |
35 | AC36 | Nguyễn Thị Diệu | Thảo | 30/04/1993 | Thừa Thiên Huế | Giỏi |
36 | AC37 | Phan Thị Hồng | Thơm | 24/02/1991 | Quảng Bình | Giỏi |
37 | AC38 | Lê Công Thanh | Thuận | 12/05/1990 | Quảng Nam | Giỏi |
38 | AC39 | Nguyễn Thị Kim | Thúy | 07/09/1976 | Bắc Giang | Khá |
39 | AC40 | Trần Thị Diệu | Trang | 10/03/1989 | Thừa Thiên Huế | Khá |
40 | AC41 | Nguyễn Thị Tường | Vân | 08/09/1985 | Thừa Thiên Huế | Khá |
41 | AC42 | Lê Thị Thanh | Vy | 27/10/1989 | Bình Định | Giỏi |
42 | AC43 | Trần Thị Lê | Na | 10/10/1990 | Nghệ An | Giỏi |
CHỨNG CHI B TIN HOC | Xếp loại | |||||
1 | IB01 | Nguyễn Lê Phương | Anh | 29/06/1991 | Thừa Thiên Huế | Khá |
2 | IB02 | Trương Thị Trâm | Anh | 23/10/1991 | Thừa Thiên Huế | Giỏi |
3 | IB03 | Hoàng Thị Ngọc | Ánh | 18/05/1985 | Thừa Thiên Huế | Khá |
4 | IB04 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 19/09/1990 | Kon Tum | Khá |
5 | IB06 | Văn Thị | Cúc | 24/02/1971 | Nghệ An | Khá |
6 | IB07 | Cao Tiến | Cường | 09/09/1981 | Quảng Bình | Giỏi |
7 | IB08 | Hoàng Thị Mỹ | Diệu | 05/09/1991 | Quảng Trị | Giỏi |
8 | IB09 | Võ Nữ Hồng | Đức | 04/03/1989 | Thừa Thiên Huế | Khá |
9 | IB10 | Lê Thị Thanh | Hà | 06/01/1973 | Hà Tĩnh | Giỏi |
10 | IB11 | Trần Đại Tri | Hãn | 14/03/1989 | Thừa Thiên Huế | Giỏi |
11 | IB12 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 07/09/1991 | Thừa Thiên Huế | Khá |
12 | IB13 | Tôn Nữ Mỹ | Hảo | 09/11/1992 | Thừa Thiên Huế | Khá |
13 | IB15 | Hoàng Thị | Lê | 24/09/1985 | Thừa Thiên Huế | Khá |
14 | IB16 | Hoàng Thị | Lệ | 27/07/1984 | Thừa Thiên Huế | Khá |
15 | IB17 | Phạm Thị Thùy | Linh | 20/09/1989 | Quảng Bình | Khá |
16 | IB18 | Nguyễn Văn | Luyến | 05/01/1983 | Thừa Thiên Huế | Giỏi |
17 | IB19 | Hoàng Phước | Nguyên | 02/05/1976 | Thừa Thiên Huế | Giỏi |
18 | IB20 | Lê Thị Quỳnh | Như | 07/12/1978 | Thừa Thiên Huế | Khá |
19 | IB21 | Nguyễn Thị Thúy | Oanh | 27/09/1993 | Quảng Trị | Giỏi |
20 | IB22 | Trần Thị Tú | Oanh | 18/08/1979 | Thừa Thiên Huế | Giỏi |
21 | IB23 | Phan Bá | Phước | 29/10/1978 | Thừa Thiên Huế | Giỏi |
22 | IB24 | Lường Thị | Thảo | 20/06/1990 | Thanh Hóa | Giỏi |
23 | IB25 | Nguyễn Thị Kim | Thúy | 03/04/1982 | Gia Lai | Khá |
24 | IB26 | Trần Thị | Thủy | 06/12/1979 | Gia Lai | Giỏi |
25 | IB27 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 02/08/1990 | Quảng Bình | Giỏi |
26 | IB28 | Phạm Hoàng Minh | Tú | 15/09/1990 | Thừa Thiên Huế | Giỏi |
27 | IB29 | Hoàng Thị Mỹ | Vưng | 12/04/1984 | Thừa Thiên Huế | Khá |
28 | IB30 | Trần Thị Kim | Xinh | 27/07/1978 | Thừa Thiên Huế | Khá |
29 | IB31 | Nguyễn Thị | A | 15/01/1984 | Thừa Thiên Huế | Giỏi |
30 | IB32 | Trương Thị Hoài | Anh | 26/12/1991 | Thừa Thiên Huế | Giỏi |
31 | IB33 | Phan Thị Kim | Anh | 01/05/1984 | Thừa Thiên Huế | Khá |
32 | IB34 | Hoàng Đăng Vũ | Anh | 04/10/1990 | Thừa Thiên Huế | Giỏi |
33 | IB35 | Lê Văn | Cường | 21/10/1988 | Thanh Hóa | Giỏi |
34 | IB36 | Đỗ Thị Ngọc | Diệp | 18/10/1979 | Thừa Thiên Huế | Khá |
35 | IB37 | Lê Thị Quỳnh | Dư | 19/06/1992 | Thừa Thiên Huế | Giỏi |
36 | IB38 | Phan Hoàng | Hà | 01/03/1993 | Quảng Bình | Khá |
37 | IB39 | Nguyễn Thị | Hạnh | 08/03/1983 | Thừa Thiên Huế | Khá |
38 | IB40 | Hồ Thị Mỹ | Hiền | 20/01/1991 | Thừa Thiên Huế | Giỏi |
39 | IB41 | Phạm Ngọc | Hoa | 06/04/1991 | Gia Lai | Khá |
40 | IB42 | Nguyễn Huy | Hoàng | 12/04/1963 | Đà Nẵng | Giỏi |
41 | IB43 | Ngô Thị Ánh | Hồng | 12/09/1973 | Nam Định | Khá |
42 | IB44 | Trần Thị | Hồng | 28/08/1974 | Thừa Thiên Huế | Khá |
43 | IB45 | Nguyễn Thị | Huệ | 15/02/1972 | Thừa Thiên Huế | Khá |
44 | IB46 | Hoàng Kim | Huy | 26/11/1991 | Thừa Thiên Huế | Giỏi |
45 | IB47 | Lê Thị Mỹ | Huyền | 04/09/1985 | Quảng Trị | Giỏi |
46 | IB48 | Lê Thị Diệu | Huyền | 07/06/1993 | Thừa Thiên Huế | Giỏi |
47 | IB49 | Nguyễn Thị Diệu | Minh | 23/05/1993 | Thừa Thiên Huế | Khá |
48 | IB50 | Thái Thị | Mùi | 01/05/1991 | Quảng Trị | Khá |
49 | IB51 | Phạm Nguyễn Trang | Ngân | 15/06/1990 | Thừa Thiên Huế | Khá |
50 | IB52 | Trương Thị | Nguyệt | 01/09/1979 | Thừa Thiên Huế | Khá |
51 | IB53 | Ngô Thị Kim | Nương | 10/10/1972 | Nam Định | Khá |
52 | IB54 | Trần Thị Ngọc | Oanh | 20/04/1976 | Quảng Trị | Khá |
53 | IB55 | Nguyễn Thị Hoài | Oanh | 18/02/1990 | Thừa Thiên Huế | Khá |
54 | IB56 | Nguyễn Thị Diệu | Phúc | 29/11/1978 | Thừa Thiên Huế | Khá |
55 | IB57 | Nguyễn Thị | Phượng | 20/09/1980 | Thanh Hóa | Khá |
56 | IB58 | Trương Thị | Phượng | 10/02/1982 | Thừa Thiên Huế | Khá |
57 | IB59 | Ngô Thị | Sâm | 10/10/1976 | Nam Định | Khá |
58 | IB60 | Trần Quốc | Sơn | 02/03/1991 | Thừa Thiên Huế | Giỏi |
59 | IB61 | Phan Thị Hồng | Thơm | 24/02/1991 | Quảng Bình | Giỏi |
60 | IB62 | Lê Thị Diễm | Thúy | 13/06/1979 | Thừa Thiên Huế | Khá |
61 | IB63 | Lê Thị Bích | Thủy | 29/01/1993 | Thừa Thiên Huế | Khá |
62 | IB64 | Hoàng Thị Hồng | Thủy | 26/05/1987 | Thừa Thiên Huế | Khá |
63 | IB65 | Trần Thị Kim | Toàn | 20/02/1972 | TP.Hồ Chí Minh | Khá |
64 | IB66 | Nguyễn Dương Vi | Vi | 12/02/1991 | Thừa Thiên Huế | Giỏi |
65 | IB67 | Trương Quang | Vũ | 07/10/1993 | Thừa Thiên Huế | Giỏi |
66 | IB68 | Phan Đình | Cảm | 28/08/1990 | Thừa Thiên Huế | Giỏi |
67 | IB69 | Võ Thị Mỹ | Dung | 25/09/1993 | Thừa Thiên Huế | Giỏi |
68 | IB70 | Nguyễn Thị Minh | Lâm | 01/09/1983 | Khánh Hòa | Giỏi |
69 | IB71 | Nguyễn Minh | Trang | 03/02/1991 | Quảng Bình | Giỏi |
70 | IB72 | Trần Thị Mỹ | Lệ | 05/04/1980 | Thừa Thiên Huế | Khá |
ENGLISH FOR YOUR SUCCESS - TIẾNG ANH CHO BẠN THÀNH CÔNG
CHÀO MỪNG CÁC BẠN ĐẾN VỚI TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ACCESS
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ACCESS MỞ CÁC LỚP
A-TỔ CHỨC TẠI TIỂU HỌC LÊ LỢI
Tiếng Anh Thế Hệ Mới cho thiếu nhi gồm:
- GET READY (dành cho học sinh chuẩn bị vào lớp 1)
- STARTER A, B, MOVER A, B, FLYER A, B (dành cho học sinh lớp 1-5)
FIRST FRIENDS 1, 2
FAMILY & FRIENDS 3, 4, 5
LET'S GO 1, 2, 3, 4
B-TỔ CHỨC TẠI 02-NGÔ QUYỀN
1. Các lớp ôn tập tiếng Anh: chứng chỉ B và C.
2. Các lớp học tiếng Anh chuyên ngành Y, Điều dưỡng
3. Các lớp luyện thi TOEIC, TOEFL
4. Các lớp luyện thi tiếng Anh theo tiêu chuẩn Cộng đồng Châu Âu (CEF): A2-B1-B2
5- CÁC LỚP TIẾNG ANH TRUNG HỌC TỪ LỚP 6 ĐẾN LỚP 9
mm
Kỳ thi chứng chỉ tiếng Anh B, C và tin học A, B hệ quốc gia sẽ được tổ chức vào lúc 17 giờ, ngày Thứ Bảy tại số 2 đường Ngô Quyền - trường Tiểu học Vĩnh Ninh (vào cổng rẽ trái)
GHI DANH TẠI SỐ 2 NGÔ QUYỀN (TRƯỜNG TH VĨNH NINH)
CHÚ Ý: ĐỂ TRÁNH NHẦM TRUNG TÂM, SAU KHI VÀO CỔNG TRƯỜNG THÌ RẼ TRÁI, GẶP CÔ HỒNG: 0914050366
TỪ NGÀY 20/8/2014
TỪ 17 GIỜ CÁC TỐI TỪ THỨ HAI ĐẾN THỨ BẢY
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét